Valuta Ex Logo

BHD đến ERN

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BHD/ERN 40 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-ern?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BHD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BHD0.0 BHD40 ERN
1%1 BHD0.010 BHD39.6 ERN
2%1 BHD0.020 BHD39.2 ERN
3%1 BHD0.030 BHD38.8 ERN
4%1 BHD0.040 BHD38.4 ERN
5%1 BHD0.050 BHD38 ERN

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Nakfa Eritrea

BHDERN
140
5200.04
10400.08
20800.16
502000.4
1004000.8
25010002
50020004
100040008

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Bahrain

ERNBHD
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.49
2506.24
50012.49
100024.99

Thông tin thêm về BHD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ