Valuta Ex Logo

BHD đến NOK

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BHD/NOK 27.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-nok?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BHD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BHD0.0 BHD27.97 NOK
1%1 BHD0.010 BHD27.69 NOK
2%1 BHD0.020 BHD27.41 NOK
3%1 BHD0.030 BHD27.13 NOK
4%1 BHD0.040 BHD26.85 NOK
5%1 BHD0.050 BHD26.57 NOK

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Krone Na Uy

BHDNOK
127.97
5139.88
10279.77
20559.55
501398.88
1002797.76
2506994.4
50013988.8
100027977.6

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Dinar Bahrain

NOKBHD
10.036
50.18
100.36
200.71
501.78
1003.57
2508.93
50017.87
100035.74

Thông tin thêm về BHD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ