Valuta Ex Logo

BHD đến NPR

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BHD/NPR 365.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-npr?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BHD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BHD0.0 BHD365.67 NPR
1%1 BHD0.010 BHD362.01 NPR
2%1 BHD0.020 BHD358.35 NPR
3%1 BHD0.030 BHD354.7 NPR
4%1 BHD0.040 BHD351.04 NPR
5%1 BHD0.050 BHD347.38 NPR

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Rupee Nepal

BHDNPR
1365.67
51828.36
103656.73
207313.46
5018283.66
10036567.32
25091418.31
500182836.62
1000365673.24

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Bahrain

NPRBHD
10.0027
50.014
100.027
200.055
500.14
1000.27
2500.68
5001.36
10002.73

Thông tin thêm về BHD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ