Tỷ giá hối đoái BHD/RWF 3846.31 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | RWF |
| 0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 3846.31 RWF |
| 1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 3807.85 RWF |
| 2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 3769.39 RWF |
| 3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 3730.92 RWF |
| 4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 3692.46 RWF |
| 5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 3654 RWF |
| BHD | RWF |
| 1 | 3846.31 |
| 5 | 19231.58 |
| 10 | 38463.17 |
| 20 | 76926.34 |
| 50 | 192315.85 |
| 100 | 384631.7 |
| 250 | 961579.27 |
| 500 | 1923158.54 |
| 1000 | 3846317.08 |
| RWF | BHD |
| 1 | 0.00026 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0026 |
| 20 | 0.0052 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.026 |
| 250 | 0.065 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.