Tỷ giá hối đoái BHD/XAG 0.041220 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.041 XAG |
| 1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.041 XAG |
| 2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.040 XAG |
| 3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.040 XAG |
| 4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.040 XAG |
| 5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.039 XAG |
| BHD | XAG |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.06 |
| 100 | 4.12 |
| 250 | 10.3 |
| 500 | 20.6 |
| 1000 | 41.21 |
| XAG | BHD |
| 1 | 24.26 |
| 5 | 121.3 |
| 10 | 242.6 |
| 20 | 485.2 |
| 50 | 1213.01 |
| 100 | 2426.02 |
| 250 | 6065.05 |
| 500 | 12130.11 |
| 1000 | 24260.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.