Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00064 BAM |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00063 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00062 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00062 BAM |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00061 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00060 BAM |
BIF | BAM |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
BAM | BIF |
1 | 1573.26 |
5 | 7866.34 |
10 | 15732.69 |
20 | 31465.39 |
50 | 78663.48 |
100 | 157326.96 |
250 | 393317.4 |
500 | 786634.8 |
1000 | 1573269.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.