Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.038 BDT |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.038 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.038 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.037 BDT |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.037 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.036 BDT |
BIF | BDT |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.57 |
500 | 19.14 |
1000 | 38.28 |
BDT | BIF |
1 | 26.12 |
5 | 130.6 |
10 | 261.21 |
20 | 522.43 |
50 | 1306.09 |
100 | 2612.19 |
250 | 6530.49 |
500 | 13060.98 |
1000 | 26121.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.