Valuta Ex Logo

BIF đến BGN

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái BIF/BGN 0.00057838 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-bgn?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BIF is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngBGN
0%1 BIF0.0 BIF0.00058 BGN
1%1 BIF0.010 BIF0.00057 BGN
2%1 BIF0.020 BIF0.00057 BGN
3%1 BIF0.030 BIF0.00056 BGN
4%1 BIF0.040 BIF0.00056 BGN
5%1 BIF0.050 BIF0.00055 BGN

Chuyển đổi Franc Burundi thành Lev Bulgaria

BIFBGN
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.14
5000.29
10000.58

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Burundi

BGNBIF
11728.97
58644.88
1017289.76
2034579.52
5086448.82
100172897.64
250432244.11
500864488.22
10001728976.45

Thông tin thêm về BIF hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ