Tỷ giá hối đoái BIF/BTN 0.029869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.030 BTN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.030 BTN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.029 BTN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.029 BTN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.029 BTN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.028 BTN |
BIF | BTN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.93 |
1000 | 29.86 |
BTN | BIF |
1 | 33.48 |
5 | 167.4 |
10 | 334.8 |
20 | 669.6 |
50 | 1674 |
100 | 3348 |
250 | 8370 |
500 | 16740 |
1000 | 33480 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.