Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0048 BWP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0048 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0047 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0047 BWP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0046 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0046 BWP |
BIF | BWP |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.8 |
BWP | BIF |
1 | 208.27 |
5 | 1041.37 |
10 | 2082.75 |
20 | 4165.5 |
50 | 10413.76 |
100 | 20827.52 |
250 | 52068.8 |
500 | 104137.6 |
1000 | 208275.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.