Tỷ giá hối đoái BIF/BYN 0.00099740 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0010 BYN |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00099 BYN |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00098 BYN |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00097 BYN |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00096 BYN |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00095 BYN |
| BIF | BYN |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0050 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.050 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.25 |
| 500 | 0.50 |
| 1000 | 1.0 |
| BYN | BIF |
| 1 | 1002.6 |
| 5 | 5013.01 |
| 10 | 10026.03 |
| 20 | 20052.06 |
| 50 | 50130.16 |
| 100 | 100260.33 |
| 250 | 250650.83 |
| 500 | 501301.66 |
| 1000 | 1002603.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.