Tỷ giá hối đoái BIF/CAD 0.00046848 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00047 CAD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00046 CAD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00046 CAD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00045 CAD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00045 CAD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00045 CAD |
BIF | CAD |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
CAD | BIF |
1 | 2134.54 |
5 | 10672.7 |
10 | 21345.41 |
20 | 42690.82 |
50 | 106727.07 |
100 | 213454.14 |
250 | 533635.36 |
500 | 1067270.73 |
1000 | 2134541.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.