Valuta Ex Logo

BIF đến CHF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/CHF 0.00027370 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-chf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where BIF is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCHF
0%1 BIF0.0 BIF0.00027 CHF
1%1 BIF0.010 BIF0.00027 CHF
2%1 BIF0.020 BIF0.00027 CHF
3%1 BIF0.030 BIF0.00027 CHF
4%1 BIF0.040 BIF0.00026 CHF
5%1 BIF0.050 BIF0.00026 CHF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Thụy sĩ

BIFCHF
10.00027
50.0014
100.0027
200.0055
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Burundi

CHFBIF
13653.66
518268.33
1036536.66
2073073.32
50182683.3
100365366.6
250913416.51
5001826833.03
10003653666.06

Thông tin thêm về BIF hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ