Chuyển đổi Franc Burundi sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến CNY

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BIF/CNY 0.0024266 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-cny?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where BIF is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCNY
0%1 BIF0.0 BIF0.0024 CNY
1%1 BIF0.010 BIF0.0024 CNY
2%1 BIF0.020 BIF0.0024 CNY
3%1 BIF0.030 BIF0.0024 CNY
4%1 BIF0.040 BIF0.0023 CNY
5%1 BIF0.050 BIF0.0023 CNY

Chuyển đổi Franc Burundi thành Nhân dân tệ

BIFCNY
10.0024
50.012
100.024
200.049
500.12
1000.24
2500.61
5001.21
10002.42

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Franc Burundi

CNYBIF
1412.09
52060.49
104120.98
208241.96
5020604.92
10041209.84
250103024.6
500206049.21
1000412098.42

Thông tin thêm về BIF hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ