Tỷ giá hối đoái BIF/CVE 0.034536 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.035 CVE |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.034 CVE |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.034 CVE |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.033 CVE |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.033 CVE |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.033 CVE |
BIF | CVE |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.63 |
500 | 17.26 |
1000 | 34.53 |
CVE | BIF |
1 | 28.95 |
5 | 144.77 |
10 | 289.55 |
20 | 579.11 |
50 | 1447.78 |
100 | 2895.56 |
250 | 7238.92 |
500 | 14477.84 |
1000 | 28955.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.