Tỷ giá hối đoái BIF/CZK 0.0070295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0070 CZK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0070 CZK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0069 CZK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0068 CZK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0067 CZK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0067 CZK |
BIF | CZK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
CZK | BIF |
1 | 142.25 |
5 | 711.29 |
10 | 1422.58 |
20 | 2845.16 |
50 | 7112.92 |
100 | 14225.84 |
250 | 35564.62 |
500 | 71129.24 |
1000 | 142258.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.