Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.047 DZD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.046 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.046 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.045 DZD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.045 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.044 DZD |
BIF | DZD |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.67 |
500 | 23.34 |
1000 | 46.68 |
DZD | BIF |
1 | 21.41 |
5 | 107.09 |
10 | 214.19 |
20 | 428.38 |
50 | 1070.97 |
100 | 2141.94 |
250 | 5354.86 |
500 | 10709.73 |
1000 | 21419.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.