Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00028 FKP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00028 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00027 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00027 FKP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00027 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00027 FKP |
BIF | FKP |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
FKP | BIF |
1 | 3580.12 |
5 | 17900.63 |
10 | 35801.26 |
20 | 71602.53 |
50 | 179006.33 |
100 | 358012.66 |
250 | 895031.66 |
500 | 1790063.32 |
1000 | 3580126.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.