Tỷ giá hối đoái BIF/GEL 0.00091797 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00092 GEL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00091 GEL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00090 GEL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00089 GEL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00088 GEL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00087 GEL |
BIF | GEL |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
GEL | BIF |
1 | 1089.35 |
5 | 5446.78 |
10 | 10893.57 |
20 | 21787.14 |
50 | 54467.85 |
100 | 108935.71 |
250 | 272339.28 |
500 | 544678.56 |
1000 | 1089357.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.