Valuta Ex Logo

BIF đến GEL

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/GEL 0.00091797 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-gel?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where BIF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 BIF0.0 BIF0.00092 GEL
1%1 BIF0.010 BIF0.00091 GEL
2%1 BIF0.020 BIF0.00090 GEL
3%1 BIF0.030 BIF0.00089 GEL
4%1 BIF0.040 BIF0.00088 GEL
5%1 BIF0.050 BIF0.00087 GEL

Chuyển đổi Franc Burundi thành Lari Georgia

BIFGEL
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc Burundi

GELBIF
11089.35
55446.78
1010893.57
2021787.14
5054467.85
100108935.71
250272339.28
500544678.56
10001089357.13

Thông tin thêm về BIF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ