Tỷ giá hối đoái BIF/GIP 0.00025420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00025 GIP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00025 GIP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00025 GIP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 GIP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00024 GIP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00024 GIP |
BIF | GIP |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.064 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
GIP | BIF |
1 | 3933.84 |
5 | 19669.2 |
10 | 39338.4 |
20 | 78676.81 |
50 | 196692.04 |
100 | 393384.09 |
250 | 983460.24 |
500 | 1966920.49 |
1000 | 3933840.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.