Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0086 HNL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0085 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0084 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0083 HNL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0082 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0081 HNL |
BIF | HNL |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.13 |
500 | 4.27 |
1000 | 8.55 |
HNL | BIF |
1 | 116.87 |
5 | 584.39 |
10 | 1168.79 |
20 | 2337.59 |
50 | 5843.98 |
100 | 11687.96 |
250 | 29219.91 |
500 | 58439.83 |
1000 | 116879.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.