Tỷ giá hối đoái BIF/ISK 0.042377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.042 ISK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.042 ISK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.042 ISK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.041 ISK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.041 ISK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.040 ISK |
BIF | ISK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.59 |
500 | 21.18 |
1000 | 42.37 |
ISK | BIF |
1 | 23.59 |
5 | 117.98 |
10 | 235.97 |
20 | 471.95 |
50 | 1179.89 |
100 | 2359.78 |
250 | 5899.45 |
500 | 11798.91 |
1000 | 23597.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.