Tỷ giá hối đoái BIF/ISK 0.043332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.043 ISK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.043 ISK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.042 ISK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.042 ISK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.042 ISK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.041 ISK |
BIF | ISK |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.66 |
1000 | 43.33 |
ISK | BIF |
1 | 23.07 |
5 | 115.38 |
10 | 230.77 |
20 | 461.55 |
50 | 1153.87 |
100 | 2307.75 |
250 | 5769.38 |
500 | 11538.76 |
1000 | 23077.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.