Tỷ giá hối đoái BIF/ISK 0.040704 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.041 ISK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.040 ISK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.040 ISK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.039 ISK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.039 ISK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.039 ISK |
BIF | ISK |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.07 |
250 | 10.17 |
500 | 20.35 |
1000 | 40.7 |
ISK | BIF |
1 | 24.56 |
5 | 122.83 |
10 | 245.67 |
20 | 491.34 |
50 | 1228.37 |
100 | 2456.74 |
250 | 6141.85 |
500 | 12283.7 |
1000 | 24567.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.