Chuyển đổi Franc Burundi sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến KHR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/KHR 1.37 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-khr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BIF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BIF0.0 BIF1.37 KHR
1%1 BIF0.010 BIF1.36 KHR
2%1 BIF0.020 BIF1.34 KHR
3%1 BIF0.030 BIF1.33 KHR
4%1 BIF0.040 BIF1.32 KHR
5%1 BIF0.050 BIF1.3 KHR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Riel Campuchia

BIFKHR
11.37
56.87
1013.75
2027.51
5068.78
100137.56
250343.91
500687.82
10001375.64

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Burundi

KHRBIF
10.73
53.63
107.26
2014.53
5036.34
10072.69
250181.73
500363.46
1000726.93

Thông tin thêm về BIF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ