Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BIF đến KZT

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BIF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
Logo tiền tệ KZT
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/KZT 0.17003 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-kzt?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where BIF is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngKZT
0%1 BIF0.0 BIF0.17 KZT
1%1 BIF0.010 BIF0.17 KZT
2%1 BIF0.020 BIF0.17 KZT
3%1 BIF0.030 BIF0.16 KZT
4%1 BIF0.040 BIF0.16 KZT
5%1 BIF0.050 BIF0.16 KZT

Chuyển đổi Franc Burundi thành Tenge Kazakhstan

BIFKZT
10.17
50.85
101.7
203.4
508.5
10017
25042.5
50085.01
1000170.02

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Franc Burundi

KZTBIF
15.88
529.4
1058.81
20117.62
50294.06
100588.13
2501470.33
5002940.66
10005881.33

Thông tin thêm về BIF hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ