Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.067 LRD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.067 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.066 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.065 LRD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.065 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.064 LRD |
BIF | LRD |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.72 |
250 | 16.81 |
500 | 33.62 |
1000 | 67.25 |
LRD | BIF |
1 | 14.86 |
5 | 74.33 |
10 | 148.67 |
20 | 297.35 |
50 | 743.38 |
100 | 1486.77 |
250 | 3716.93 |
500 | 7433.86 |
1000 | 14867.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.