Chuyển đổi Franc Burundi sang Lats Latvia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang LVL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến LVL

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái BIF/LVL 0.00020694 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-lvl?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where BIF is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngLVL
0%1 BIF0.0 BIF0.00021 LVL
1%1 BIF0.010 BIF0.00020 LVL
2%1 BIF0.020 BIF0.00020 LVL
3%1 BIF0.030 BIF0.00020 LVL
4%1 BIF0.040 BIF0.00020 LVL
5%1 BIF0.050 BIF0.00020 LVL

Chuyển đổi Franc Burundi thành Lats Latvia

BIFLVL
10.00021
50.0010
100.0021
200.0041
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Chuyển đổi Lats Latvia thành Franc Burundi

LVLBIF
14832.28
524161.41
1048322.83
2096645.67
50241614.17
100483228.35
2501208070.88
5002416141.77
10004832283.55

Thông tin thêm về BIF hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ