Tỷ giá hối đoái BIF/LYD 0.0018400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0018 LYD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0018 LYD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0018 LYD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0018 LYD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0018 LYD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0017 LYD |
BIF | LYD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0092 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.092 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.92 |
1000 | 1.84 |
LYD | BIF |
1 | 543.46 |
5 | 2717.34 |
10 | 5434.68 |
20 | 10869.37 |
50 | 27173.43 |
100 | 54346.86 |
250 | 135867.15 |
500 | 271734.31 |
1000 | 543468.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.