Tỷ giá hối đoái BIF/MAD 0.0030708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0031 MAD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0030 MAD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0030 MAD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0030 MAD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0029 MAD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0029 MAD |
BIF | MAD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.07 |
MAD | BIF |
1 | 325.64 |
5 | 1628.22 |
10 | 3256.45 |
20 | 6512.91 |
50 | 16282.28 |
100 | 32564.57 |
250 | 81411.43 |
500 | 162822.86 |
1000 | 325645.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.