Chuyển đổi Franc Burundi sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến MGA

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BIF/MGA 1.57 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-mga?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BIF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BIF0.0 BIF1.57 MGA
1%1 BIF0.010 BIF1.55 MGA
2%1 BIF0.020 BIF1.53 MGA
3%1 BIF0.030 BIF1.52 MGA
4%1 BIF0.040 BIF1.5 MGA
5%1 BIF0.050 BIF1.49 MGA

Chuyển đổi Franc Burundi thành Ariary Malagasy

BIFMGA
11.57
57.85
1015.7
2031.41
5078.54
100157.09
250392.74
500785.49
10001570.99

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Burundi

MGABIF
10.64
53.18
106.36
2012.73
5031.82
10063.65
250159.13
500318.26
1000636.53

Thông tin thêm về BIF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ