Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.016 MUR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.016 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.015 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.015 MUR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.015 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.015 MUR |
BIF | MUR |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.92 |
500 | 7.84 |
1000 | 15.69 |
MUR | BIF |
1 | 63.7 |
5 | 318.51 |
10 | 637.02 |
20 | 1274.05 |
50 | 3185.14 |
100 | 6370.29 |
250 | 15925.72 |
500 | 31851.45 |
1000 | 63702.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.