Tỷ giá hối đoái BIF/MYR 0.0014852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0015 MYR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0015 MYR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0015 MYR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0014 MYR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0014 MYR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0014 MYR |
BIF | MYR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.48 |
MYR | BIF |
1 | 673.31 |
5 | 3366.56 |
10 | 6733.12 |
20 | 13466.25 |
50 | 33665.64 |
100 | 67331.29 |
250 | 168328.24 |
500 | 336656.48 |
1000 | 673312.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.