Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0038 NOK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0038 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0038 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0037 NOK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0037 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0036 NOK |
BIF | NOK |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.84 |
NOK | BIF |
1 | 260.35 |
5 | 1301.76 |
10 | 2603.53 |
20 | 5207.06 |
50 | 13017.66 |
100 | 26035.33 |
250 | 65088.33 |
500 | 130176.67 |
1000 | 260353.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.