Chuyển đổi Franc Burundi sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến NOK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BIF/NOK 0.0038780 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-nok?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BIF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BIF0.0 BIF0.0039 NOK
1%1 BIF0.010 BIF0.0038 NOK
2%1 BIF0.020 BIF0.0038 NOK
3%1 BIF0.030 BIF0.0038 NOK
4%1 BIF0.040 BIF0.0037 NOK
5%1 BIF0.050 BIF0.0037 NOK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Na Uy

BIFNOK
10.0039
50.019
100.039
200.078
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.87

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Burundi

NOKBIF
1257.86
51289.31
102578.62
205157.24
5012893.12
10025786.24
25064465.6
500128931.21
1000257862.43

Thông tin thêm về BIF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ