Tỷ giá hối đoái BIF/PHP 0.019096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.019 PHP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.019 PHP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.019 PHP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.019 PHP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.018 PHP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.018 PHP |
BIF | PHP |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.09 |
PHP | BIF |
1 | 52.36 |
5 | 261.83 |
10 | 523.66 |
20 | 1047.33 |
50 | 2618.34 |
100 | 5236.69 |
250 | 13091.73 |
500 | 26183.47 |
1000 | 52366.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.