Tỷ giá hối đoái BIF/PLN 0.0012717 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0013 PLN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0013 PLN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0012 PLN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0012 PLN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0012 PLN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 PLN |
BIF | PLN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
PLN | BIF |
1 | 786.36 |
5 | 3931.82 |
10 | 7863.64 |
20 | 15727.29 |
50 | 39318.24 |
100 | 78636.49 |
250 | 196591.22 |
500 | 393182.45 |
1000 | 786364.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.