Tỷ giá hối đoái BIF/RSD 0.034725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.035 RSD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.034 RSD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.034 RSD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.034 RSD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.033 RSD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.033 RSD |
BIF | RSD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.68 |
500 | 17.36 |
1000 | 34.72 |
RSD | BIF |
1 | 28.79 |
5 | 143.99 |
10 | 287.98 |
20 | 575.96 |
50 | 1439.9 |
100 | 2879.8 |
250 | 7199.51 |
500 | 14399.02 |
1000 | 28798.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.