Valuta Ex Logo

BIF đến RUB

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/RUB 0.027778 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-rub?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where BIF is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngRUB
0%1 BIF0.0 BIF0.028 RUB
1%1 BIF0.010 BIF0.027 RUB
2%1 BIF0.020 BIF0.027 RUB
3%1 BIF0.030 BIF0.027 RUB
4%1 BIF0.040 BIF0.027 RUB
5%1 BIF0.050 BIF0.026 RUB

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rúp Nga

BIFRUB
10.028
50.14
100.28
200.56
501.38
1002.77
2506.94
50013.88
100027.77

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Burundi

RUBBIF
136
5180
10360
20720
501800
1003600
2509000.01
50018000.02
100036000.05

Thông tin thêm về BIF hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ