Chuyển đổi Franc Burundi sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến RWF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/RWF 0.47751 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-rwf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BIF is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BIF0.0 BIF0.48 RWF
1%1 BIF0.010 BIF0.47 RWF
2%1 BIF0.020 BIF0.47 RWF
3%1 BIF0.030 BIF0.46 RWF
4%1 BIF0.040 BIF0.46 RWF
5%1 BIF0.050 BIF0.45 RWF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Rwanda

BIFRWF
10.48
52.38
104.77
209.55
5023.87
10047.75
250119.37
500238.75
1000477.51

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc Burundi

RWFBIF
12.09
510.47
1020.94
2041.88
50104.7
100209.41
250523.54
5001047.09
10002094.18

Thông tin thêm về BIF hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ