Chuyển đổi Franc Burundi sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến SAR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BIF/SAR 0.0012817 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-sar?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BIF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BIF0.0 BIF0.0013 SAR
1%1 BIF0.010 BIF0.0013 SAR
2%1 BIF0.020 BIF0.0013 SAR
3%1 BIF0.030 BIF0.0012 SAR
4%1 BIF0.040 BIF0.0012 SAR
5%1 BIF0.050 BIF0.0012 SAR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Riyal Ả Rập Xê-út

BIFSAR
10.0013
50.0064
100.013
200.026
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.28

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Burundi

SARBIF
1780.19
53900.97
107801.94
2015603.88
5039009.7
10078019.4
250195048.5
500390097.01
1000780194.02

Thông tin thêm về BIF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ