Tỷ giá hối đoái BIF/SZL 0.0058166 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0058 SZL |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0058 SZL |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0057 SZL |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0056 SZL |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0056 SZL |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0055 SZL |
| BIF | SZL |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.45 |
| 500 | 2.9 |
| 1000 | 5.81 |
| SZL | BIF |
| 1 | 171.92 |
| 5 | 859.61 |
| 10 | 1719.22 |
| 20 | 3438.44 |
| 50 | 8596.1 |
| 100 | 17192.21 |
| 250 | 42980.52 |
| 500 | 85961.05 |
| 1000 | 171922.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.