Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0012 TMT |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0012 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0012 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0011 TMT |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0011 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0011 TMT |
BIF | TMT |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
TMT | BIF |
1 | 844.58 |
5 | 4222.9 |
10 | 8445.8 |
20 | 16891.6 |
50 | 42229 |
100 | 84458 |
250 | 211145.02 |
500 | 422290.04 |
1000 | 844580.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.