Valuta Ex Logo

BIF đến TMT

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái BIF/TMT 0.0011928 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-tmt?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where BIF is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngTMT
0%1 BIF0.0 BIF0.0012 TMT
1%1 BIF0.010 BIF0.0012 TMT
2%1 BIF0.020 BIF0.0012 TMT
3%1 BIF0.030 BIF0.0012 TMT
4%1 BIF0.040 BIF0.0011 TMT
5%1 BIF0.050 BIF0.0011 TMT

Chuyển đổi Franc Burundi thành Manat Turkmenistan

BIFTMT
10.0012
50.0060
100.012
200.024
500.060
1000.12
2500.30
5000.60
10001.19

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Franc Burundi

TMTBIF
1838.35
54191.77
108383.54
2016767.08
5041917.7
10083835.4
250209588.51
500419177.02
1000838354.04

Thông tin thêm về BIF hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ