Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00083 TOP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00082 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00081 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00081 TOP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00080 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00079 TOP |
BIF | TOP |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
TOP | BIF |
1 | 1204.82 |
5 | 6024.11 |
10 | 12048.23 |
20 | 24096.46 |
50 | 60241.15 |
100 | 120482.3 |
250 | 301205.75 |
500 | 602411.5 |
1000 | 1204823.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.