Chuyển đổi Franc Burundi sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến UAH

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/UAH 0.014089 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-uah?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BIF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BIF0.0 BIF0.014 UAH
1%1 BIF0.010 BIF0.014 UAH
2%1 BIF0.020 BIF0.014 UAH
3%1 BIF0.030 BIF0.014 UAH
4%1 BIF0.040 BIF0.014 UAH
5%1 BIF0.050 BIF0.013 UAH

Chuyển đổi Franc Burundi thành Hryvnia Ukraina

BIFUAH
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.4
2503.52
5007.04
100014.08

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Burundi

UAHBIF
170.97
5354.88
10709.77
201419.55
503548.88
1007097.76
25017744.41
50035488.83
100070977.66

Thông tin thêm về BIF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ