Valuta Ex Logo

BIF đến XAG

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.0000091801 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xag?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BIF0.0 BIF0.0000092 XAG
1%1 BIF0.010 BIF0.0000091 XAG
2%1 BIF0.020 BIF0.0000090 XAG
3%1 BIF0.030 BIF0.0000089 XAG
4%1 BIF0.040 BIF0.0000088 XAG
5%1 BIF0.050 BIF0.0000087 XAG

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1108931.3
5544656.51
101089313.02
202178626.05
505446565.13
10010893130.26
25027232825.65
50054465651.31
1000108931302.62

Thông tin thêm về BIF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ