Valuta Ex Logo

BIF đến XAG

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.0000051274 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xag?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BIF0.0 BIF0.0000051 XAG
1%1 BIF0.010 BIF0.0000051 XAG
2%1 BIF0.020 BIF0.0000050 XAG
3%1 BIF0.030 BIF0.0000050 XAG
4%1 BIF0.040 BIF0.0000049 XAG
5%1 BIF0.050 BIF0.0000049 XAG

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000051
50.000026
100.000051
200.00010
500.00026
1000.00051
2500.0013
5000.0026
10000.0051

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1195032.17
5975160.86
101950321.73
203900643.46
509751608.66
10019503217.33
25048758043.33
50097516086.67
1000195032173.35

Thông tin thêm về BIF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ