Chuyển đổi Franc Burundi sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến XCD

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BIF/XCD 0.00091183 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xcd?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BIF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BIF0.0 BIF0.00091 XCD
1%1 BIF0.010 BIF0.00090 XCD
2%1 BIF0.020 BIF0.00089 XCD
3%1 BIF0.030 BIF0.00088 XCD
4%1 BIF0.040 BIF0.00088 XCD
5%1 BIF0.050 BIF0.00087 XCD

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Đông Caribê

BIFXCD
10.00091
50.0046
100.0091
200.018
500.046
1000.091
2500.23
5000.46
10000.91

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Burundi

XCDBIF
11096.69
55483.45
1010966.9
2021933.8
5054834.5
100109669.01
250274172.54
500548345.09
10001096690.18

Thông tin thêm về BIF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ