Tỷ giá hối đoái BIF/XPF 0.035360 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.035 XPF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.035 XPF |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.035 XPF |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.034 XPF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.034 XPF |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.034 XPF |
BIF | XPF |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.67 |
1000 | 35.35 |
XPF | BIF |
1 | 28.28 |
5 | 141.4 |
10 | 282.8 |
20 | 565.61 |
50 | 1414.04 |
100 | 2828.08 |
250 | 7070.2 |
500 | 14140.4 |
1000 | 28280.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.