Valuta Ex Logo

BIF đến XPF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/XPF 0.035360 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xpf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BIF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BIF0.0 BIF0.035 XPF
1%1 BIF0.010 BIF0.035 XPF
2%1 BIF0.020 BIF0.035 XPF
3%1 BIF0.030 BIF0.034 XPF
4%1 BIF0.040 BIF0.034 XPF
5%1 BIF0.050 BIF0.034 XPF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc CFP

BIFXPF
10.035
50.18
100.35
200.71
501.76
1003.53
2508.83
50017.67
100035.35

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Burundi

XPFBIF
128.28
5141.4
10282.8
20565.61
501414.04
1002828.08
2507070.2
50014140.4
100028280.81

Thông tin thêm về BIF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ