Chuyển đổi Franc Burundi sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến YER

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/YER 0.082954 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-yer?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BIF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngYER
0%1 BIF0.0 BIF0.083 YER
1%1 BIF0.010 BIF0.082 YER
2%1 BIF0.020 BIF0.081 YER
3%1 BIF0.030 BIF0.080 YER
4%1 BIF0.040 BIF0.080 YER
5%1 BIF0.050 BIF0.079 YER

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Yemen

BIFYER
10.083
50.41
100.83
201.65
504.14
1008.29
25020.73
50041.47
100082.95

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Burundi

YERBIF
112.05
560.27
10120.54
20241.09
50602.74
1001205.48
2503013.71
5006027.42
100012054.85

Thông tin thêm về BIF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ