Tỷ giá hối đoái BIF/ZAR 0.0062875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0063 ZAR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0062 ZAR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0062 ZAR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0061 ZAR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0060 ZAR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0060 ZAR |
BIF | ZAR |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.28 |
ZAR | BIF |
1 | 159.04 |
5 | 795.23 |
10 | 1590.46 |
20 | 3180.93 |
50 | 7952.33 |
100 | 15904.67 |
250 | 39761.69 |
500 | 79523.39 |
1000 | 159046.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.