Tỷ giá hối đoái BIF/ZAR 0.0055972 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0056 ZAR |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0055 ZAR |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0055 ZAR |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0054 ZAR |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0054 ZAR |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0053 ZAR |
| BIF | ZAR |
| 1 | 0.0056 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.056 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.56 |
| 250 | 1.39 |
| 500 | 2.79 |
| 1000 | 5.59 |
| ZAR | BIF |
| 1 | 178.66 |
| 5 | 893.31 |
| 10 | 1786.62 |
| 20 | 3573.24 |
| 50 | 8933.1 |
| 100 | 17866.2 |
| 250 | 44665.51 |
| 500 | 89331.02 |
| 1000 | 178662.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.