Tỷ giá hối đoái BIF/ZMW 0.0090335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0090 ZMW |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0089 ZMW |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0089 ZMW |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0088 ZMW |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0087 ZMW |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0086 ZMW |
BIF | ZMW |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
ZMW | BIF |
1 | 110.69 |
5 | 553.49 |
10 | 1106.99 |
20 | 2213.98 |
50 | 5534.96 |
100 | 11069.92 |
250 | 27674.8 |
500 | 55349.6 |
1000 | 110699.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.