Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BMD/AWG 1.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-awg?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BMD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BMD0.0 BMD1.8 AWG
1%1 BMD0.010 BMD1.78 AWG
2%1 BMD0.020 BMD1.76 AWG
3%1 BMD0.030 BMD1.74 AWG
4%1 BMD0.040 BMD1.73 AWG
5%1 BMD0.050 BMD1.71 AWG

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Florin Aruba

BMDAWG
11.8
59.01
1018.02
2036.04
5090.12
100180.25
250450.62
500901.25
10001802.5

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Bermuda

AWGBMD
10.55
52.77
105.54
2011.09
5027.73
10055.47
250138.69
500277.39
1000554.78

Thông tin thêm về BMD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ