Tỷ giá hối đoái BMD/BTC 0.0000094830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.0000095 BTC |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.0000094 BTC |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.0000093 BTC |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.0000092 BTC |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.0000091 BTC |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.0000090 BTC |
BMD | BTC |
1 | 0.0000095 |
5 | 0.000047 |
10 | 0.000095 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00047 |
100 | 0.00095 |
250 | 0.0024 |
500 | 0.0047 |
1000 | 0.0095 |
BTC | BMD |
1 | 105451.99 |
5 | 527259.97 |
10 | 1054519.94 |
20 | 2109039.89 |
50 | 5272599.73 |
100 | 10545199.46 |
250 | 26362998.66 |
500 | 52725997.33 |
1000 | 105451994.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.